5.650.000 ₫
Model | KCD750/1500-100m 380v |
Tải trọng thực (kg) | 500/250 |
Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 100 m |
Đường kính cáp (mm) | 7,7 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 50/100 ( móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Trọng lượng | 60kg |
Công suất (kw) | 2,2 |
Thương hiệu | KENBO |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA1200-40m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 480kg |
2 móc – 960kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 40m |
2 móc – 20m | |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,8m/phút |
2 móc – 5,4m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,6 |
Kích thước (cm) | 54x45x32 |
Trọng lượng | 36kg |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 |
Model | PA1000-40m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 400kg |
2 móc – 800kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 40m |
2 móc – 20m | |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,8m/phút |
2 móc – 5,4m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,6 |
Kích thước (cm) | 54x45x32 |
Trọng lượng | 34,5kg |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 |
Model | PA1000-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 400kg |
2 móc – 800kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 8,3m/phút |
2 móc – 4,15m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,6 |
Kích thước (cm) | 54x45x32 |
Trọng lượng (kg) | 33 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | KCD500/1000-30m |
Tải trọng Tải trọng | 1 tấn |
Tải trọng thực (kg) | 700/350 |
Chiều dài cáp (m) | 30 m |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Công suất | 1,5KW |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |