Showing 1–16 of 29 results
1.840.000 ₫
Mua hàng | Model | PA500-12m |
| Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 200kg |
| 2 móc – 400kg | |
| Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
| 2 móc – 6m | |
| Đường kính cáp (mm) | 4 |
| Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 8,2m/phút |
| 2 móc – 4,1m/phút | |
| Nguồn điện | 220V/1 pha |
| Công suất (kw) | 1,02 |
| Kích thước (cm) | 45x34x27 |
| Trọng lượng (kg) | 16,5 |
| Thương hiệu | KENBO |
| Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
| Tình trạng | Hàng mới 100% |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |

| Model | KCD1000/2000-100m 380V |
| Tải trọng thực (kg) | 800/400 |
| Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 100 m |
| Đường kính cáp (mm) | 11 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 50/100 (móc đôi/móc đơn) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Công suất (kw) | 3 |
| Thương hiệu | KENBO |
| Bảo hành | 6 tháng |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |

| Model | PA200-12m |
| Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 80kg |
| 2 móc – 160kg | |
| Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
| 2 móc – 6m | |
| Đường kính cáp (mm) | 4 |
| Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,1m/phút |
| 2 móc – 5,05m/phút | |
| Nguồn điện | 220V/1 pha |
| Công suất (kw) | 0,88 |
| Kích thước (cm) | 38x32x25 |
| Trọng lượng (kg) | 11 |
| Thương hiệu | KENBO |
| Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |

THÔNG SỐ KĨ THUẬT
| Model | KCD300/600-70m 380v |
| Tải trọng | 600 kg |
| Tải trọng thực (kg) | 420/210 |
| Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 70 m |
| Đường kính cáp (mm) | 6,6 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 35/70 (móc đôi/móc đôi) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 7/14 |
| Công suất | 0.6 KW |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Trọng lượng | 35kg |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |




– Thông số kĩ thuật: Tời Điện Đa Năng KENBO KCD 300/600 (Có 2 chức năng để dưới mặt đất hoặc treo trên cao)
Model: KCD 300/600 – 100m 380V
Điện áp: 380V
Công suất: 0.6kw
Tốc độ nâng: 1 móc – 14m/min, 2 móc – 7m/min
Chiều dài cáp: 100m
Chiều cao nâng hạ: 1 móc: 100m, 2 móc: 50m
Quy cách cấp: Ø6
Thời gian sử dụng; 8h/ngày
Hãng sản xuất: Kenbo
Liên hệ: 0947.011.021 Mr Minh

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Model | KCD500/1000-30m |
| Tải trọng Tải trọng | 1 tấn |
| Tải trọng thực (kg) | 700/350 |
| Chiều dài cáp (m) | 30 m |
| Đường kính cáp (mm) | 8 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Công suất | 1,5KW |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |


Tải trọng: 1 móc: 750kg, 2 móc: 1500kg (chỉ nên kéo 70% tải đổ lại)
Điện áp: 220V/ 380V
Công suất: 1.5 kw
Tốc độ nâng 1 móc: 14m/min, 2 móc: 7m/min
Độ cao 1 móc: 30m, 2 móc: 15m
Quy cách cấp: Ø8
Trọng lượng: 55kg

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Model | KCD500/1000-100m 380v |
| Tải trọng | 1 tấn |
| Tải trọng thực (kg) | 1 móc: 350kg, 2 móc: 700kg |
| Chiều dài cáp (m) | 100 m |
| Đường kính cáp (mm) | 8 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 1 móc: 100m, 2 móc: 50m |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 1 móc: 12m/min, 2 móc: 6m/min |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Công suất | 1500W |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
| Model | KCD300/600-30m 380V |
| Tải trọng | 600 kg |
| Tải trọng thực (kg) | 1 móc: 210kg, 2 móc: 420kg |
| Chiều dài cáp (m) | 30 m |
| Đường kính cáp (mm) | 6,6 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 1 móc: 14m/min, 2 móc: 7m/min |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Công suất | 0,6 KW |
| Sử dụng nguồn | 380V |
| Liên hệ: | 0947.011.021 Mr Minh |

THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Model: KCD 750/1500 – 30m
Tải trọng thực (kg): 1050/525
Chiều dài cáp (m): 30 m
Đường kính cáp (mm): 7,7
Chiều cao nâng hạ (m): 15/30 (móc đôi/móc đơn)
Tốc độ nâng (mét/phút): 7/14
Điện áp: 380V
Công suất (kw): 2,2
Liên hệ: 0947.011.021 Mr Minh

| Model | KCD1000/2000-30m 380V |
| Tải trọng | Tải trọng 2 tấn |
| Tải trọng thực (kg) | 1500/750 |
| Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 30 m |
| Đường kính cáp (mm) | 11 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Công suất (kw) | 3 |
| Thương hiệu | KENBO |
| Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |

| Model | KCD750/1500-100m 380v |
| Tải trọng thực (kg) | 500/250 |
| Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 100 m |
| Đường kính cáp (mm) | 7,7 |
| Chiều cao nâng hạ (m) | 50/100 ( móc đôi/móc đơn) |
| Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
| Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
| Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
| Trọng lượng | 60kg |
| Công suất (kw) | 2,2 |
| Thương hiệu | KENBO |
| Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |