Showing all 5 results
Size : 40A – 300A
– Thân : Gang, Gang dẻo, Thép, Inox
– Đĩa, trục : Inox
– Lớp lót : Teflon (PTFE)
– Nhiệt độ : -20°C đến 400°C
– Sử dụng : Hơi, Dầu, Nước, Gas…
– Kiểu : Tay gạt; JIS – 10K, 20K; ANSI – 150LB, 300LB; DIN – PN10, PN16
*Xuất xứ : Italy, Korea.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Size : 40A – 300A
– Thân : Inox (SCS13)
– Đĩa,trục : Inox
– Lớp lót : Teflon (PTFE)
– Nhiệt độ : 200°C
– Sử dụng : Dầu, Nước, Khí…
– Kiểu : Tay gạt; JIS – 10K, 20K/ANSI – 150LB, 300LB/DIN – PN10, PN16
*Xuất xứ : Dong Jin – Korea.
** THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Size : 40A – 300A
– Thân : Gang, Gang dẻo, Thép, Inox
– Đĩa, trục : Inox
– Lớp lót : Teflon (PTFE)
– Nhiệt độ : -20°C đến 400°C
– Sử dụng : Hơi, Dầu, Nước, Gas…
– Kiểu : Tay gạt; JIS – 10K, 20K; ANSI – 150LB, 300LB; DIN – PN10, PN16
*Xuất xứ : Italy, Korea.
** THÔNG SỐ KỸ THUẬT
– Size : 40A – 300A
– Thân : Gang, Gang dẻo, Thép, Inox
– Đĩa,trục : Inox
– Lớp lót : EPDM, NBR
– Nhiệt độ : -20°C đến 120°C
– Sử dụng : Dầu, Nước, Khí…
– Kiểu : Tay gạt (hợp kim nhôm) – JIS: 10K, 20K/ ANSI: 150LB, 300LB/ DIN: PN10, PN16
*Xuất xứ : Italy, Japan, Korea.
Thông số kỹ thuật van: