Giá: Liên hệ
Bánh xe màu đỏ, vòng bị kép, lõi nhựa PP, lăn êm, chịu mài mòn, va đập, nước và kháng hóa chất. Độ cứng 92-95D, nhiệt độ -20⁰C đến +90⁰C
Xuất xứ thương hiệu: Singapore
Chất liệu bánh xe: Polyurethan ( viết tắt PU)
Chất liệu tấm đế: càng thép , xoay 360 độ
Đường kính: 75mm
Độ dày bánh xe: 32mm
Kích thước đế : (92 x 65) mm
Kích thước tâm lỗ x tâm lỗ: (73x 45) mm
Đường kính lỗ đế: 8.3 mm
Chiều cao tổng: 177 mm
Kích thước trục: 10.1 mm
Loại bạc đạn: Bạc đạn bi
Tải trọng: 90 kg/bánh
Tải trọng an toàn /4 bánh: 270 kg
Được dùng nhiều trong công nghiệp do tính dễ lăn, chịu tải cao và hầu như không bị lão hóa.
– Bánh xe tải 100 kg có khả năng chịu nước, xăng, dầu mỡ và một số loại hóa chất thông thường của tốt hơn nhiều so với nhựa PU
– Tuổi thọ của bánh xe có thể lên tới vài chục năm.
– Banh xe tải siêu nặng là loại vật liệu duy nhất có tính đàn hồi lớn hơn cao su và bền bỉ dẻo dai hơn kim loại.
– Sử dụng bánh xe tải siêu nặng trong điều kiện làm việc bình thường có tuổi thọ khoảng 3 – 5 năm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Để được tư vấn Báo Giá tốt nhất , xin liên hệ:
Hotline : 0947011021
CÔNG TY TNHH CUNG CẤP VẬT TƯ HƯNG THỊNH
♦ Chất liệu: PU lõi thép
♦ Công dụng: Sử dụng cho xe các loại xe đẩy hàng hóa tải trọng lớn.
– Di chuyển các máy móc thiết bị lớn.
– Vận chuyển hàng ở các kho bãi, bến cảng,…
♦ Thông số kỹ thuật
Mã sản phẩm | Tên gọi | Đg.kính bx | Bản rộng bx | Độ dài trục bx | Vật liệu bx | Tổng c.cao | Tải trọng | KC lỗ bù lon | KC lỗ bù lon | ĐK lỗ bù lon | Ty răng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
mm | mm | mm | mm | Kg | mm | mm | mm | ||||
K100 | Càng K100 xoay, không thắng, b.xe PU lõi thép | 100.00 | 48.00 | 50.00 | PU lõi thép | 145.00 | 200.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5 x 16 | – |
K130 | Càng K130 xoay, không thắng, b.xe PU lõi thép | 130.00 | 48.00 | 50.00 | PU lõi thép | 165.00 | 270.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5 x 16 | – |
K150 | Càng K150 xoay, không thắng, b.xe PU lõi thép | 150.00 | 48.00 | 50.00 | PU lõi thép | 190.00 | 350.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5 x 16 | – |
K200 | Càng K200 xoay, không thắng, b.xe PU lõi thép | 200.00 | 50.00 | 50.00 | PU lõi thép | 245.00 | 450.00 | 76.50 | 89.50 | 13.5 x 16 | – |