1.545.000 ₫
Model | PA300-30m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 120kg |
2 móc – 240kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 30m |
2 móc – 15m | |
Đường kính cáp (mm) | 3 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 11,6m/phút |
2 móc – 5,8m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 0,9 |
Kích thước (cm) | 38x32x25 |
Trọng lượng (kg) | 12,8 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA600-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 240kg |
2 móc – 480kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 8,2m/phút |
2 móc – 4,1m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,2 |
Kích thước (cm) | 45x34x27 |
Trọng lượng (kg) | 17,5 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA200-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 80kg |
2 móc – 160kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,1m/phút |
2 móc – 5,05m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 0,88 |
Kích thước (cm) | 38x32x25 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | KCD1000/2000-100m 380V |
Tải trọng thực (kg) | 800/400 |
Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 100 m |
Đường kính cáp (mm) | 11 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 50/100 (móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Công suất (kw) | 3 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
– Thông số kĩ thuật: Tời Điện Đa Năng KENBO KCD 300/600 (Có 2 chức năng để dưới mặt đất hoặc treo trên cao)
Model: KCD 300/600 – 100m 380V
Điện áp: 380V
Công suất: 0.6kw
Tốc độ nâng: 1 móc – 14m/min, 2 móc – 7m/min
Chiều dài cáp: 100m
Chiều cao nâng hạ: 1 móc: 100m, 2 móc: 50m
Quy cách cấp: Ø6
Thời gian sử dụng; 8h/ngày
Hãng sản xuất: Kenbo
Liên hệ: 0947.011.021 Mr Minh