13.100.000 ₫
Model | KCD1000/2000-100m 380V |
Tải trọng thực (kg) | 800/400 |
Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 100 m |
Đường kính cáp (mm) | 11 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 50/100 (móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Công suất (kw) | 3 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | 6 tháng |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Đặc điểm tời điện đa năng KENBO KCD1000/2000-100m 380V
Model | PA600-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 240kg |
2 móc – 480kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 8,2m/phút |
2 móc – 4,1m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,2 |
Kích thước (cm) | 45x34x27 |
Trọng lượng (kg) | 17,5 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA200-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 80kg |
2 móc – 160kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,1m/phút |
2 móc – 5,05m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 0,88 |
Kích thước (cm) | 38x32x25 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | KCD500/1000-30m |
Tải trọng Tải trọng | 1 tấn |
Tải trọng thực (kg) | 700/350 |
Chiều dài cáp (m) | 30 m |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Công suất | 1,5KW |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | KCD300/600-70m 380v |
Tải trọng | 600 kg |
Tải trọng thực (kg) | 420/210 |
Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 70 m |
Đường kính cáp (mm) | 6,6 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 35/70 (móc đôi/móc đôi) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 7/14 |
Công suất | 0.6 KW |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Trọng lượng | 35kg |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |