Showing 1521–1536 of 1653 results
Vật liệu : Bột oxit Đồng , Nhôm . Cấu tạo : Dạng bột – Đóng gói : Lọ nhựa (115g) . Tiêu chuẩn : UL – Nhiệt độ nóng chảy : 3000°C. Công dụng : Tạo mối hàn liên kết bền vững cho hệ thống . Mối hàn : Đồng –Đồng , Đồng –Thép , Thép – Thép . Nhà sản xuất KOREA Sản phẩm cung cấp bao gồm C/O-C/Q chính hãng . Thuốc hàn được kiểm tra chất lượng tại Quatest 3 Vietnam
Thuốc hàn hóa nhiệt cho hệ thống tiếp địa, thuốc hàn hóa nhiệt cho hệ thống chống sét, thuốc hàn hóa nhiệt cọc đồng với cáp đồng, thuốc hàn hóa nhiệt cọc thép mạ đồng với cáp đồng, thuốc hàn hóa nhiệt cáp đồng với cáp đồng.
Thông Tin Chung:
– Thuốc hàn hóa nhiệt Cadweld 65g (Powder cartridge).
– Loại: 65P10
– Đơn vị: Lọ
– Màu sắc: Xanh
– Hãng sản xuất: Erico
– Xuất xứ: Mỹ.
MÔ TẢ:
LIÊN HỆ VỚI CHÚNG TÔI ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN VÀ NHẬN BÁO GIÁ TỐT NHẤT
ADD: TỔ 8A, KHU PHỐ 5, PHƯỜNG AN BÌNH, THÀNH PHỐ BIÊN HÒA, TỈNH ĐỒNG NAI
HOTLINE (HOẶC ZALO): 0947011021
Đặc tính thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld:
+ Cho phép hàn đồng – đồng, đồng – thép tạo nên các mối nối có chất lượng siêu bền.
+ Tải dòng sét và dòng sự cố cao hơn bản thân dây dẫn do mối nối có tiết diện lớn hơn.
+ Mối hàn không bị gia tăng điện trở theo thời gian.
+ Không bị ôxy hóa, không bị ăn mòn.
+ Nhiệt độ hàn lớn hơn 2000 độ C
Thuốc hàn GoldWeld được đóng thành các lọ to nhỏ khác nhau phù hợp với kích thước mối hàn cũng như loại mối hàn khác nhau:
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 45g
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 65g
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 90g
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 115g
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 150g
+ Thuốc hàn hóa nhiệt GoldWeld lọ 200g
THÔNG TIN SẢN PHẨM:
Nguồn gốc xuất xứ: Việt Nam
Đơn vị: lọ
Khối lượng:
Mã sản phẩm:
Thương hiệu: GoldWeld
Số lượng tối thiểu cung cấp: 1 lọ
Số lượng có thể cung cấp: 100 lọ/ngày
Thước thủy cân bằng, khung nhôm hợp kim, sơn tĩnh điện.
2 bọt thủy đứng, 1 ngang chính giữa.
Đầu thước bọc nhựa cứng, vát mép tiêu chuẩn.
Bảo hành 10 năm, chính hãng Stabila Germany.
Thương hiệu: Kenbo
Phân loại: Tời đa năng
Model: KCD 1000/2000 – 30m 380v
Tải trọng: 700kg với 1 móc và 1400kg với 2 móc ( đạt 70% so với tải trọng định mức)
Điện áp: 380V
Công suất: 3kW
Tốc độ nâng: 1 móc – 16m/min, 2 móc – 8m/min
Chiều dài cáp: 30m
Chiều cao nâng hạ: 1 móc: 30m, 2 móc: 15m
Quy cách cấp: Ø10
THÔNG SỐ KĨ THUẬT
Model | KCD300/600-70m 380v |
Tải trọng | 600 kg |
Tải trọng thực (kg) | 420/210 |
Chiều dài cáp (m) | Cáp dài 70 m |
Đường kính cáp (mm) | 6,6 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 35/70 (móc đôi/móc đôi) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 7/14 |
Công suất | 0.6 KW |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Trọng lượng | 35kg |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
– Thông số kĩ thuật: Tời Điện Đa Năng KENBO KCD 300/600 (Có 2 chức năng để dưới mặt đất hoặc treo trên cao)
Model: KCD 300/600 – 100m 380V
Điện áp: 380V
Công suất: 0.6kw
Tốc độ nâng: 1 móc – 14m/min, 2 móc – 7m/min
Chiều dài cáp: 100m
Chiều cao nâng hạ: 1 móc: 100m, 2 móc: 50m
Quy cách cấp: Ø6
Thời gian sử dụng; 8h/ngày
Hãng sản xuất: Kenbo
Liên hệ: 0947.011.021 Mr Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | KCD500/1000-30m |
Tải trọng Tải trọng | 1 tấn |
Tải trọng thực (kg) | 700/350 |
Chiều dài cáp (m) | 30 m |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 15/30 (móc đôi/móc đơn) |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 6/12 |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Công suất | 1,5KW |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |