1.340.000 ₫
Model | PA200-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 80kg |
2 móc – 160kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 4 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,1m/phút |
2 móc – 5,05m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 0,88 |
Kích thước (cm) | 38x32x25 |
Trọng lượng (kg) | 11 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA1000-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 400kg |
2 móc – 800kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 6 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 8,3m/phút |
2 móc – 4,15m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 1,6 |
Kích thước (cm) | 54x45x32 |
Trọng lượng (kg) | 33 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
Model | PA300-12m |
Tải trọng thực tế (kg) | 1 móc – 120kg |
2 móc – 240kg | |
Chiều dài cáp (m) | 1 móc – 12m |
2 móc – 6m | |
Đường kính cáp (mm) | 3 |
Tốc độ nâng (m/phút) | 1 móc – 10,1m/phút |
2 móc – 5,05m/phút | |
Nguồn điện | 220V/1 pha |
Công suất (kw) | 0,9 |
Kích thước (cm) | 38x32x25 |
Trọng lượng (kg) | 11,5 |
Thương hiệu | KENBO |
Bảo hành | Bảo hành 6 tháng |
Tình trạng | Hàng mới 100% |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
Model: KCD 750/1500 – 30m
Tải trọng thực (kg): 1050/525
Chiều dài cáp (m): 30 m
Đường kính cáp (mm): 7,7
Chiều cao nâng hạ (m): 15/30 (móc đôi/móc đơn)
Tốc độ nâng (mét/phút): 7/14
Điện áp: 380V
Công suất (kw): 2,2
Liên hệ: 0947.011.021 Mr Minh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | KCD500/1000-100m 380v |
Tải trọng | 1 tấn |
Tải trọng thực (kg) | 1 móc: 350kg, 2 móc: 700kg |
Chiều dài cáp (m) | 100 m |
Đường kính cáp (mm) | 8 |
Chiều cao nâng hạ (m) | 1 móc: 100m, 2 móc: 50m |
Tốc độ nâng (mét/phút) | 1 móc: 12m/min, 2 móc: 6m/min |
Tốc độ nâng hạ | Tốc độ thường |
Công suất | 1500W |
Sử dụng nguồn | Điện áp 380V |
Liên hệ | 0947.011.021 Mr Minh |